Có 2 kết quả:

搭盖 dā gài ㄉㄚ ㄍㄞˋ搭蓋 dā gài ㄉㄚ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to build (esp. with simple materials)
(2) to knock together (a temporary shed)
(3) to rig up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to build (esp. with simple materials)
(2) to knock together (a temporary shed)
(3) to rig up

Bình luận 0